Số người dân tộc thiểu số chia theo khu vực, thời điểm 01/4/2019
02/10/2020
Tỉnh Trà Vinh
|
Tổng số
|
Dân tộc Hoa
|
Dân tộc Khmer
|
Dân tộc Chăm
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
Tổng số
|
Nam
|
Nữ
|
Cộng
|
325.348
|
158.456
|
166.892
|
6.632
|
3.462
|
3.170
|
318.231
|
154.785
|
163.446
|
192
|
111
|
81
|
Thành thị
|
35.190
|
17.168
|
18.022
|
5.229
|
2.718
|
2.511
|
29.764
|
14.344
|
15.420
|
143
|
87
|
56
|
Nông thôn
|
290.158
|
141.288
|
148.870
|
1.403
|
744
|
659
|
288.467
|
140.441
|
148.026
|
49
|
24
|
25
|
Ghi chú: Cột tổng số, đã bao gồm các dân tộc thiểu số khác.
×